"ngã" meaning in Tiếng Việt

See ngã in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: ŋaʔa˧˥ [Hà-Nội], ŋaː˧˩˨ [Huế], ŋaː˨˩˦ [Saigon], ŋa̰ː˩˧ [Vinh], ŋaː˧˩ [Thanh-Chương], ŋa̰ː˨˨ [Hà-Tĩnh]
  1. Chỗ có nhiều ngả đường, ngả sông toả đi các hướng khác nhau.
    Sense id: vi-ngã-vi-noun-lAijOGAq
  2. Tên gọi một thanh điệu của tiếng Việt, được ký hiệu bằng dấu ~.
    Sense id: vi-ngã-vi-noun-0sqrkFHn
The following are not (yet) sense-disambiguated
Derived forms: ngã ba, dấu ngã Translations: intersection (Tiếng Anh), carrefour (Tiếng Pháp), cruce [masculine] (Tiếng Tây Ban Nha)

Verb

IPA: ŋaʔa˧˥ [Hà-Nội], ŋaː˧˩˨ [Huế], ŋaː˨˩˦ [Saigon], ŋa̰ː˩˧ [Vinh], ŋaː˧˩ [Thanh-Chương], ŋa̰ː˨˨ [Hà-Tĩnh]
  1. Chuyển đột ngột, ngoài ý muốn, sang vị trí thân sát trên mặt nền, do bị mất thăng bằng.
    Sense id: vi-ngã-vi-verb-7RedkHR0
  2. Chết (lối nói tránh, hoặc kiêng kị).
    Sense id: vi-ngã-vi-verb-ZdEE8Xez
  3. Không giữ vững được tinh thần, ý chí do không chịu nổi tác động từ bên ngoài.
    Sense id: vi-ngã-vi-verb-JrPoOXZA
  4. Xác định, dứt khoát, rõ ràng, không còn phải bàn cãi nữa.
    Sense id: vi-ngã-vi-verb-9DzyqesH
The following are not (yet) sense-disambiguated
Translations: fall (Tiếng Anh), caer (Tiếng Tây Ban Nha)
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "derived": [
    {
      "word": "ngã ba"
    },
    {
      "word": "dấu ngã"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Ngã năm."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Ngã ba sông."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              11,
              14
            ]
          ],
          "text": "Đứng trước ngã ba cuộc đời."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Chỗ có nhiều ngả đường, ngả sông toả đi các hướng khác nhau."
      ],
      "id": "vi-ngã-vi-noun-lAijOGAq",
      "raw_tags": [
        "Dùng trước số"
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              6,
              9
            ]
          ],
          "text": "Thanh ngã."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              7
            ]
          ],
          "text": "Dấu ngã."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Tên gọi một thanh điệu của tiếng Việt, được ký hiệu bằng dấu ~."
      ],
      "id": "vi-ngã-vi-noun-0sqrkFHn"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ŋaʔa˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋaː˧˩˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋaː˨˩˦",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋa̰ː˩˧",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋaː˧˩",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋa̰ː˨˨",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "intersection"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "word": "carrefour"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "cruce"
    }
  ],
  "word": "ngã"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              15,
              18
            ]
          ],
          "text": "Đường trơn, bị ngã."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              11
            ]
          ],
          "text": "Bị đánh ngã."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              7
            ]
          ],
          "text": "Chị ngã em nâng (tục ngữ)."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Chuyển đột ngột, ngoài ý muốn, sang vị trí thân sát trên mặt nền, do bị mất thăng bằng."
      ],
      "id": "vi-ngã-vi-verb-7RedkHR0"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              18,
              21
            ]
          ],
          "text": "Những chiến sĩ đã ngã xuống ngoài mặt trận."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              20,
              23
            ]
          ],
          "text": "Đợt rét này trâu bò ngã nhiều."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Chết (lối nói tránh, hoặc kiêng kị)."
      ],
      "id": "vi-ngã-vi-verb-ZdEE8Xez"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              6,
              9
            ]
          ],
          "text": "Nó bị ngã trước những cám dỗ tầm thường."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Ngã lòng."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              20,
              23
            ]
          ],
          "text": "Chớ thấy sóng cả mà ngã tay chèo (tục ngữ)."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Không giữ vững được tinh thần, ý chí do không chịu nổi tác động từ bên ngoài."
      ],
      "id": "vi-ngã-vi-verb-JrPoOXZA"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              11
            ]
          ],
          "text": "Bàn cho ngã lẽ."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Ngã giá."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              11,
              14
            ]
          ],
          "text": "Kết quả đã ngã ngũ."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Xác định, dứt khoát, rõ ràng, không còn phải bàn cãi nữa."
      ],
      "id": "vi-ngã-vi-verb-9DzyqesH",
      "raw_tags": [
        "Dùng trước danh từ, trong một vài tổ hợp"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ŋaʔa˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋaː˧˩˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋaː˨˩˦",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋa̰ː˩˧",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋaː˧˩",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋa̰ː˨˨",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "fall"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "word": "caer"
    }
  ],
  "word": "ngã"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Động từ tiếng Việt",
    "Động từ/Không xác định ngôn ngữ"
  ],
  "derived": [
    {
      "word": "ngã ba"
    },
    {
      "word": "dấu ngã"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Ngã năm."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Ngã ba sông."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              11,
              14
            ]
          ],
          "text": "Đứng trước ngã ba cuộc đời."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Chỗ có nhiều ngả đường, ngả sông toả đi các hướng khác nhau."
      ],
      "raw_tags": [
        "Dùng trước số"
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              6,
              9
            ]
          ],
          "text": "Thanh ngã."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              7
            ]
          ],
          "text": "Dấu ngã."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Tên gọi một thanh điệu của tiếng Việt, được ký hiệu bằng dấu ~."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ŋaʔa˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋaː˧˩˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋaː˨˩˦",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋa̰ː˩˧",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋaː˧˩",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋa̰ː˨˨",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "intersection"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "word": "carrefour"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "cruce"
    }
  ],
  "word": "ngã"
}

{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Động từ tiếng Việt",
    "Động từ/Không xác định ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              15,
              18
            ]
          ],
          "text": "Đường trơn, bị ngã."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              11
            ]
          ],
          "text": "Bị đánh ngã."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              7
            ]
          ],
          "text": "Chị ngã em nâng (tục ngữ)."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Chuyển đột ngột, ngoài ý muốn, sang vị trí thân sát trên mặt nền, do bị mất thăng bằng."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              18,
              21
            ]
          ],
          "text": "Những chiến sĩ đã ngã xuống ngoài mặt trận."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              20,
              23
            ]
          ],
          "text": "Đợt rét này trâu bò ngã nhiều."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Chết (lối nói tránh, hoặc kiêng kị)."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              6,
              9
            ]
          ],
          "text": "Nó bị ngã trước những cám dỗ tầm thường."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Ngã lòng."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              20,
              23
            ]
          ],
          "text": "Chớ thấy sóng cả mà ngã tay chèo (tục ngữ)."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Không giữ vững được tinh thần, ý chí do không chịu nổi tác động từ bên ngoài."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              11
            ]
          ],
          "text": "Bàn cho ngã lẽ."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Ngã giá."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              11,
              14
            ]
          ],
          "text": "Kết quả đã ngã ngũ."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Xác định, dứt khoát, rõ ràng, không còn phải bàn cãi nữa."
      ],
      "raw_tags": [
        "Dùng trước danh từ, trong một vài tổ hợp"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ŋaʔa˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋaː˧˩˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋaː˨˩˦",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋa̰ː˩˧",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋaː˧˩",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋa̰ː˨˨",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "fall"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "word": "caer"
    }
  ],
  "word": "ngã"
}

Download raw JSONL data for ngã meaning in Tiếng Việt (3.8kB)

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Phiên âm Hán–Việt",
  "path": [
    "ngã"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "ngã",
  "trace": ""
}

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
  "path": [
    "ngã"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "ngã",
  "trace": ""
}

This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-25 from the viwiktionary dump dated 2025-11-20 using wiktextract (01fc53e and cf762e7). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.